Ziua | Echipa gazdă | Scor/Ora | Echipa oaspete | |
---|---|---|---|---|
duminică | ||||
|
Sai Gon | - | Thanh Hóa | |
duminică | ||||
|
Than Quang Ninh | - | Hoàng Anh Gia Lai | |
duminică | ||||
|
Song Lam Nghe An | - | Hà Nội | |
duminică | ||||
|
Hai Phong | - | Bình Định | |
duminică | ||||
|
Binh Duong | - | Hồ Chí Minh City | |
duminică | ||||
|
Nam Định | - | Đà Nẵng | |
duminică | ||||
|
Viettel | - | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
Jucător | Echipa | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
Rodrigo | Nam Định | 7 | 1 | 3 |
Nguyễn Văn Toàn | HAGL | 7 | 1 | 3 |
A. Oussou Konan | Nam Định | 7 | 0 | 5 |
Rafaelson | Đà Nẵng | 6 | 0 | 4 |
Geovane Magno | Hà Nội | 6 | 0 | 3 |
Nguyễn Công Phượng | HAGL | 6 | 3 | 3 |
Nguyễn Tiến Linh | Binh Duong | 6 | 0 | 3 |
Eydison | Quang Ninh | 6 | 1 | 3 |
L. Nguyễn | Hồ Chí Minh | 5 | 2 | 3 |
Phan Văn Đức | SLNA | 5 | 1 | 3 |
Hoàng Đình Tùng | Thanh Hóa | 4 | 0 | 0 |
G. Kurtaj | Thanh Hóa | 4 | 1 | 3 |
Đỗ Merlo | Sai Gon | 4 | 0 | 4 |
Phạm Tuấn Hải | Hồng Lĩnh | 4 | 0 | 2 |
Trần Minh Vương | HAGL | 4 | 1 | 2 |